--

nhập cuộc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhập cuộc

+  

  • Take part in, be an insider
    • Nhập cuộc mới biết hay dở
      Only by being an insider can one know what it is like
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhập cuộc"
Lượt xem: 436